Điều hòa Nagakawa 12000btu 2 chiều NS-A12R1M05 m
ới 2020 (Làm lạnh nhanh, Chạy êm, tiết kiệm điện)
- Model : NS-A09R1M05
- Xuất xứ : Malaysia
- Kiểu dáng : Treo tường
- Công suất : 12.000btu/h
- Công nghệ: không Inverter
- Môi chất : R410
- Kiều 2 cục : 2 chiều nóng lạnh
- Tình trạng : Còn hàng
- Bảo Hành : 24 tháng
- LIÊN HỆ MUA HÀNG (024)8587 3436: 0932 36 26 36 : 0989 739 569
Tính năng: dieu hoa Nagakawa
- Hoạt động tiết kiệm điện
- Chế độ làm lạnh/sưởi ấm/hút ẩm/thông gió
- Màn hình hiển thị đa màu
- Chức năng chuẩn đoán sự cố
- Chế độ hoạt động hiệu quả (ECO)
- Chế độ hoạt động mạnh mẽ
- Chế độ đảo gió thông minh
- Tự khởi động lại
- Dải điện áp rộng
- Chức năng hẹn giờ bật/tắt
- Chế độ hoạt động khi ngủ
Bộ Nano AG + / NANO AG + FILTER: Nano Ag + có thể phá hủy tới 99% hệ thống tế bào của vi khuẩn, mang lại cho chúng ta một bầu không khí tươi mới trong khoảng thời gian dài.
Hộp điện chống cháy: Được bọc kim loại chống cháy, đảm bảo an toàn tuyệt đối.
Cánh tản nhiệt Golden Fin: Dàn trao đổi nhiệt (Indoor + Outdoor) phủ lớp mạ Golden Fin kháng khuẩn, siêu bền; chống các tác nhân ăn mòn từ môi trường khắc nghiệt vùng biển.
Môi chất lạnh thế hệ mới R410A: Hiệu suất làm lạnh cao, thân thiện với môi trường (không gây hiệu ứng nhà kính và không làm thủng tầng ozone).
Thông số kỹ thuật điều hòa
Thông số kỹ thuật |
Đơn vị |
NS-A12R1M05 |
Năng suất danh định |
Làm lạnh |
Btu/h |
12,000 |
Sưởi ấm |
Btu/h |
12,500 |
Công suất điện tiêu thụ danh định |
Làm lạnh |
W |
1.170 |
Sưởi ấm |
W |
710 |
Dòng điện làm việc danh định |
Làm lạnh |
A |
1.050 |
Sưởi ấm |
A |
3.2 |
Dải điện áp làm việc |
V/P/Hz |
220-240/1/50 |
Lưu lượng gió cục trong (C) |
m3/h |
600 |
Năng suất tách ẩm |
L/h |
1.0 |
Độ ồn |
Cục trong |
dB(A) |
38/34/28 |
Cục ngoài |
dB(A) |
51 |
Kích thước thân máy (RxCxS) |
Cục trong |
mm |
805x285x194 |
Cục ngoài |
mm |
720x495x270 |
Khối lượng tịnh/tổng |
Panel |
kg |
N/A |
Cục trong |
kg |
8/10 |
Cục ngoài |
kg |
27/29 |
Môi chất lạnh sử dụng |
|
R410A |
Kích cỡ ống đồng lắp đặt |
Lỏng |
mm |
F6.35 |
Hơi |
mm |
F12.7 |
Chiều dài ống đồng lắp đặt |
Tiêu chuẩn |
m |
5 |
Tối đa |
m |
15 |
Chiều cao chênh lệch cục trong - cục ngoài tối đa |
m |
5 |