(04)8587 3436 (Online từ 8h đến 21h00 từ Thứ 2 - Chủ Nhật)
Danh mục sản phẩm
Sản phẩm bán chạy
Fanpage

Lượt xem: 4099

Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều 30.000 BTU FCNQ30MV1/ RNQ30MV1

Mã sản phẩm : fcnq30mv1/-rnq30mv1

Tháng Ưu Đãi Lớn Giảm Giá Cực Sốc
Giá trên đã bao gồm 10% VAT

30.500.000đ 30.100.000đ
Số lượng:

    Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều 30.000BTU (Làm lạnh nhanh, Chạy êm) 
    Model        :   FCNQ30MV1/ RNQ30MV1
    Xuất xứ     : Thailan
    Kiểu dáng : Casette Âm trần 
    Công suất : 30.000btu/h
    Công nghệkhông Inverter
    Môi chất    : R410A
    Kiều 2 cục : 1 chiều lạnh
    Tình trạng : Còn hàng
    Bảo Hành  : 4 năm cho máy ném 1 năm cho toàn thiết bị
    LIÊN HỆ MUA HÀNG (04)8587 3436: 0932 36 26 36 : 0989 739 569

    Tính năng điều hòa daikin

    Dàn lạnh đa dạng

    Daikin đáp ứng mọi nhu cầu khách hàng với dãy sản phẩm đa dạng phong phú nhiều chủng loại (Dàn lạnh cassette âm trần, dàn lạnh áp trần, dàn lạnh nối ống gió, dàn lạnh tủ đứng đặt sàn) và nguồn điện (1 pha và 3 pha)

    Điều khiển điều hướng từ xa dễ sử dụng với tính năng lập lịch hàng tuần


    • Đơn giản, thiết kế hiện đại với màu trắng tươi phù hợp với mọi thiết kế nội thất.
    • Dễ sử dụng và vận hành mượt mà bằng cách làm theo chỉ dẫn

    Cánh tản nhiệt dàn nóng được xử lý chống ăn mòn


    Để nâng cao độ bền bằng cách cải thiện khả năng chịu đựng ăn mòn do muối và ô nhiễm không khí, dàn trao đổi nhiệt được xử lý chống ăn mòn (đã được xử lý sơ bộ bằng acryl) được sử dụng cho dàn trao đổi nhiệt tại dàn nóng.

    Vận hành êm ái

    Tùy vào từng chủng loại dàn lạnh mà độ ồn giao động từ 32 dB(A) đến 45 dB(A).
    Dàn nóng vận hành ở mức độ ồn từ 48 dB(A) đến 58 dB(A).
    Dữ liệu dựa trên “Ví dụ về các mức độ âm thanh”, Bộ Môi Trường Nhật Bản, 12/11/2002.

    Dễ dàng lắp đặt và bảo dưỡng

    • Môi chất lạnh nạp sẵn đến 15m ống (Áp dụng với model RNQ30-48M).
    • Dễ bố trí nhờ nối ống theo 4 hướng (Áp dụng với model RNQ30-48M).
    Thông số kỹ thuật điều hòa âm trần daikin
    Loại điều hòa
    • 1 chiều
    Tính năng
    • Non-Inverter
    Gas (Môi chất lạnh)
    • R410a
    Xuất xứ
    • Thái Lan
    Loại điều khiển
    • Điều khiển dây
    Công suất lạnh(BTU) 1,2
    • 30.000
    Công suất lạnh (KW) 1,2
    • 8.8
    COP (Làm lạnh)
    • 3.22
    Điện năng tiêu thụ lạnh(kW) 1
    • 2.73
    Công suất điện tiêu thụ (lạnh)(W)
    • 2.73
    Điện nguồn
    • 1 pha, 220-240V, 50Hz
    Màu sắc
    • Trắng
    Độ ồn dàn lạnh (dBA) (Cao/ thấp) 3
    • 43/32
    Kích thước dàn lạnh (mm)(Cao x Rộng x Dày)
    • 298 x 840 x 840
    Khối lượng dàn lạnh (Kg)
    • 24
    Độ ồn dàn nóng(dBA)3
    • 55
    Kích thước dàn nóng (mm)(Cao x Rộng x Dày)
    • 990 x 940 x 320
    Khối lượng dàn nóng (Kg)
    • 77
    1Công suất lạnh danh định dựa trên các điều kiện sau:
    Nhiệt độ gió hồ 27 độ CDB, 19,5 độ CWB, nhiệt độ ngoài trời: 35 độ CDB. Chiều dài ống gas tương đương 7,5m nằm ngang
    2Công suất ròng, đã trừ đi việc làm mát cho động cơ quạt dàn lạnh
    3Giá trị được đo trong phòng cách âm, theo tiêu chuẩn và thông số JIS
    Trong quá trình hoạt động giá trị này có thể cao hơn do điều kiện môi trường xung quanh

Sản phẩm liên quan

Đang cập nhật